Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 統監府
統監 とうかん
sự trông nom, sự giám sát
政府監査官 せいふかんさかん
Thanh tra Chính phủ
統合幕僚監部 とうごうばくりょうかんぶ
văn phòng Tham mưu Liên hợp
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
府 ふ
(metropolitan) prefecture (of Osaka and Kyoto)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
監的 かんてき
giám sát