少監
しょうげん「THIỂU GIAM」
☆ Danh từ
Thanh tra cơ sở

少監 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少監
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
少 しょう
nhỏ; ít
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
監的 かんてき
giám sát
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
太監 たいかん
Grand Eunuch (cựu danh hiệu chính phủ Trung Quốc)