Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻絲 あさいと
Sợi gai; sợi lanh.
草鞋 わらじ
phủ rơm những dép
草鞋虫 わらじむし
thợ lợp ngói acđoa
青椒肉絲 チンジャオロース チンジャオロースー チンジャオロウスー
thịt sốt tiêu
草鞋を脱ぐ わらじをぬぐ
Trút bỏ gánh nặng, nghỉ ngơi
二足の草鞋 にそくのわらじ
làm hai công việc cùng một lúc