Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草鞋 わらじ
phủ rơm những dép
草鞋を脱ぐ わらじをぬぐ
Trút bỏ gánh nặng, nghỉ ngơi
二足の草鞋 にそくのわらじ
làm hai công việc cùng một lúc
草履虫 ぞうりむし
thông số
松虫草 まつむしそう マツムシソウ
gypsy rose (Scabiosa japonica), gipsy rose, scabiosa
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
冬虫夏草 とうちゅうかそう ふゆむしなつくさ トウチュウカソウ
đông trùng hạ thảo
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán