絵師
えし「HỘI SƯ」
☆ Danh từ
Họa sĩ
ある
画家
(
絵師
)についての
エッセー
を
書
くように
雑誌
から
依頼
を
受
けた。
Tôi được một tạp chí đặt hàng viết một bài luận về một danh họa
私
はある
有名
な
画家
(
絵師
)と
知
り
合
いになった。
Tôi được làm quen với một họa sĩ nổi tiếng .

Từ đồng nghĩa của 絵師
noun
絵師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵師
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
絵 え
bức tranh; tranh
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
絵展 えてん
triển lãm
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ
押絵 おしえ
nâng vải (len) picture(s)