Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師
し
(1) giáo viên
山師 やまし
kẻ bịp bợm
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser
魚師 ぎょし
ngư dân
呑師 のみし
người nghiện rượu
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
「SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích