Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絵本太閤記
太閤 たいこう
quan nhiếp chính; cha của quan cố vấn; Tôyotomi Hideyoshi
絵本 えほん
sách tranh; truyện tranh
絵日記 えにっき
quyển sổ nhật ký có hình ảnh minh họa
閨閤 けいこう
chỗ ngủ, phòng ngủ
ポップアップ絵本 ポップアップえほん
pop-up book
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
絵入根本 えいりねほん
kinh sách cổ có kèm theo tranh minh họa
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.