絵模様
えもよう「HỘI MÔ DẠNG」
☆ Danh từ
Thiết kế sinh động

絵模様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵模様
絵羽模様 えばもよう
hoa văn lớn, độc nhất (không đan xen các kiểu hoa văn khác) trên trang phục truyền thống Nhât Bản
模様 もよう
hoa văn
絵様 えよう
chạm khắc trang trí
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc