Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萠芽 めぐむめ
sự nảy mầm; mầm; mọc lên; chồi nụ; ký tên
下萠 したもえ しもめぐむ
mọc lên; đâm chồi
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử