絵羽
えば「HỘI VŨ」
☆ Noun or verb acting prenominally, danh từ
Figured, patterned
☆ Danh từ
Figured haori (coat)

絵羽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵羽
絵羽織 えばおり
áo khoác tranh thêu (kiểu haori - trang phục truyền thống của Nhật Bản có thêu tranh)
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
絵羽模様 えばもよう
hoa văn lớn, độc nhất (không đan xen các kiểu hoa văn khác) trên trang phục truyền thống Nhât Bản
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
絵 え
bức tranh; tranh
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản