絵馬堂
えまどう「HỘI MÃ ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Điện thờ treo bài vị

絵馬堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵馬堂
絵馬 えま えうま
bức tranh votive (trước đấy (của) con ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
絵馬殿 えまでん
điện thờ treo bài vị
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
絵 え
bức tranh; tranh
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm