Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶世
ぜっせい
có một không hai, vô song
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
「TUYỆT THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích