絶倒
ぜっとう「TUYỆT ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kích động tột bậc; tiếng cười sidesplitting

Bảng chia động từ của 絶倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶倒する/ぜっとうする |
Quá khứ (た) | 絶倒した |
Phủ định (未然) | 絶倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶倒します |
te (て) | 絶倒して |
Khả năng (可能) | 絶倒できる |
Thụ động (受身) | 絶倒される |
Sai khiến (使役) | 絶倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶倒すられる |
Điều kiện (条件) | 絶倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶倒しろ |
Ý chí (意向) | 絶倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶倒するな |
絶倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶倒
chính buồn cười; cười chính mình vào trong những chấn động; chia ra từng phần những cạnh (của) ai đó cười
棒腹絶倒 ほうふくぜっとう
chính buồn cười; cười chính mình vào trong những chấn động; chia ra từng phần những cạnh (của) ai đó cười
抱腹絶倒 ほうふくぜっとう
chính buồn cười; cười chính mình vào trong những chấn động; chia ra từng phần những cạnh (của) ai đó cười
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường