棒腹絶倒
ほうふくぜっとう「BỔNG PHÚC TUYỆT ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chính buồn cười; cười chính mình vào trong những chấn động; chia ra từng phần những cạnh (của) ai đó cười

Bảng chia động từ của 棒腹絶倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棒腹絶倒する/ほうふくぜっとうする |
Quá khứ (た) | 棒腹絶倒した |
Phủ định (未然) | 棒腹絶倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 棒腹絶倒します |
te (て) | 棒腹絶倒して |
Khả năng (可能) | 棒腹絶倒できる |
Thụ động (受身) | 棒腹絶倒される |
Sai khiến (使役) | 棒腹絶倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棒腹絶倒すられる |
Điều kiện (条件) | 棒腹絶倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棒腹絶倒しろ |
Ý chí (意向) | 棒腹絶倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棒腹絶倒するな |
棒腹絶倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棒腹絶倒
chính buồn cười; cười chính mình vào trong những chấn động; chia ra từng phần những cạnh (của) ai đó cười
抱腹絶倒 ほうふくぜっとう
chính buồn cười; cười chính mình vào trong những chấn động; chia ra từng phần những cạnh (của) ai đó cười
絶倒 ぜっとう
sự kích động tột bậc; tiếng cười sidesplitting
棒倒し ぼうたおし
(trò chơi trong đó đối tượng sẽ ngã nghiêng việc chống đối đội có cực)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
棒 ぼう
gậy
腹 はら
bụng