絶叫
ぜっきょう「TUYỆT KHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng thét; tiếng kêu hét; tiếng hò hét.

Từ đồng nghĩa của 絶叫
noun
Bảng chia động từ của 絶叫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶叫する/ぜっきょうする |
Quá khứ (た) | 絶叫した |
Phủ định (未然) | 絶叫しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶叫します |
te (て) | 絶叫して |
Khả năng (可能) | 絶叫できる |
Thụ động (受身) | 絶叫される |
Sai khiến (使役) | 絶叫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶叫すられる |
Điều kiện (条件) | 絶叫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶叫しろ |
Ý chí (意向) | 絶叫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶叫するな |
絶叫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶叫
絶叫アクティビティ ぜっきょうアクティビティ
Trò chơi mạo hiểm
絶叫マシーン ぜっきょうマシーン
rollercoaster; rõ ràng cưỡi
絶叫マシン ぜっきょうマシン ぜっきょうマシーン
tàu lượn siêu tốc
絶叫する ぜっきょう
hò hét; kêu thét.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
kêu; kêu la
叫換 さけん
hét; hét lên