Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶叫 ぜっきょう
tiếng thét; tiếng kêu hét; tiếng hò hét.
絶叫アクティビティ ぜっきょうアクティビティ
Trò chơi mạo hiểm
絶叫マシン ぜっきょうマシン ぜっきょうマシーン
tàu lượn siêu tốc
マシン マシーン
máy; máy móc.
絶叫する ぜっきょう
hò hét; kêu thét.
マシーン
リズムマシーン リズム・マシーン
rhythm machine
ベンディングマシーン ベンディング・マシーン
vending machine