絶壁
ぜっぺき「TUYỆT BÍCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vách; vách đá.

Từ đồng nghĩa của 絶壁
noun
絶壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶壁
断崖絶壁 だんがいぜっぺき
dốc đứng (vách đá) dựng đứng; precipice đích xác
壁 かべ へき
bức tường
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối
絶体絶命 ぜったいぜつめい
sự không có lối thoát, sự cùng đường