Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対収益型ファンド
ぜったいしゅーえきがたファンド
quỹ lợi nhuận tuyệt đối
収益 しゅうえき
doanh thu
絶対収束する ぜったいしゅーそくする
hội tụ tuyệt đối
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa
収益性 しゅうえきせい
doanh lợi.
純収益 じゅんしゅうえき
lợi nhuận ròng; thu nhập ròng
収益金 しゅうえききん
số thu nhập; tiền lời, lãi
Đăng nhập để xem giải thích