Các từ liên quan tới 絶対可憐チルドレン STARRING COLLECTION -キャラクターソング集-
可憐 かれん
đáng thương; đáng yêu
キャラクターソング キャラクターソング
ca khúc nhân vật; ca khúc chủ đề nhân vật; bài hát nhân vật; bài hát chủ đề nhân vật (ca khúc đồng hành cùng một anime, game... được lấy chủ đề và ra mắt dưới danh nghĩa của một nhân vật, thường do diễn viên lồng tiếng của nhân vật đó thể hiện)
チルドレン チルドレン
 trẻ em
紅顔可憐 こうがんかれん
youthful and endearing, rosy-cheeked and sweet
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
純真可憐 じゅんしんかれん
đáng yêu và thuần khiết
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng