Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対多数
ぜったいたすう
đa số tuyệt đối.
絶対数 ぜったいすう
số tuyệt đối
絶対安定多数 ぜったいあんていたすう
đa số áp đảo (số ghế quốc hội cần thiết để liên minh cầm quyền chủ trì tất cả các ủy ban thường trực và thông qua các dự luật mà không cần sự hỗ trợ của các đảng khác
絶対過半数 ぜったいかはんすう
đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
多対多 たたいた
nhiều...  nhiều
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
「TUYỆT ĐỐI ĐA SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích