Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対多数 ぜったいたすう
đa số tuyệt đối.
安定多数 あんていたすう
phần lớn ổn định
絶対数 ぜったいすう
số tuyệt đối
絶対安全 ぜったいあんぜん
sự an toàn tuyệt đối
絶対安静 ぜったいあんせい
yên tĩnh tuyệt đối
絶対過半数 ぜったいかはんすう
đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
多対多 たたいた
nhiều...  nhiều