絶対的貧困 ぜったいてきひんこん
nghèo tuyệt đối
絶対的観念論 ぜったいてきかんねんろん
lý luận quan điểm tuyệt đối
絶対的無効契約 ぜったいてきむこうけいやく
hợp đồng vô hiệu tuyệt đối.
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
絶対知 ぜったいち
kiến thức tuyệt đối
絶対悪 ぜったいあく
cái ác tuyệt đối