絶対知
ぜったいち「TUYỆT ĐỐI TRI」
☆ Danh từ
Kiến thức tuyệt đối

絶対知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶対知
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
絶対数 ぜったいすう
số tuyệt đối
絶対パス ぜったいパス
đường dẫn tuyệt đối
絶対的 ぜったいてき
tuyệt nhiên.
絶対トラックアドレス ぜったいトラックアドレス
địa chỉ rãnh tuyệt đối
絶対ベクトル ぜったいベクトル
véctơ tuyệt đối