Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶対貧困
ぜったいひんこん
nghèo tuyệt đối
絶対的貧困 ぜったいてきひんこん
貧困 ひんこん
bần cùng
貧困化 ひんこんか
bần cùng hóa
貧困者 ひんこんしゃ
người nghèo
貧困層 ひんこんそう
lớp dưới, phân khúc dân số nghèo nhất, người nghèo
貧困線 ひんこんせん
mức sống tối thiểu
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
貧困問題 びんこんもんだい
vấn đề nghèo khó
「TUYỆT ĐỐI BẦN KHỐN」
Đăng nhập để xem giải thích