絶念
ぜつねん「TUYỆT NIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Từ bỏ

Bảng chia động từ của 絶念
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶念する/ぜつねんする |
Quá khứ (た) | 絶念した |
Phủ định (未然) | 絶念しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶念します |
te (て) | 絶念して |
Khả năng (可能) | 絶念できる |
Thụ động (受身) | 絶念される |
Sai khiến (使役) | 絶念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶念すられる |
Điều kiện (条件) | 絶念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶念しろ |
Ý chí (意向) | 絶念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶念するな |
絶念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶念
絶対的観念論 ぜったいてきかんねんろん
lý luận quan điểm tuyệt đối
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念 ねん
sự chú ý
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).