絶筆
ぜっぴつ「TUYỆT BÚT」
☆ Danh từ
Bút tích (tác phẩm văn học, tranh... ) cuối cùng trước khi chết; sự gác bút, sự ngừng viết

絶筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶筆
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
筆毛 ひつもう
pinfeather