絶縁支持台
ぜつえんしじだい
☆ Danh từ
Đế hỗ trợ cách điện
絶縁支持台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶縁支持台
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
絶縁 ぜつえん
sự cô lập; sự cách ly.
縁台 えんだい
ghế dài
支持 しじ
nâng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
グループ絶縁 グループぜつえん
tách nhóm
絶縁テープ ぜつえんテープ
băng dính cách điện