縁台
えんだい「DUYÊN THAI」
☆ Danh từ
Ghế dài

Từ đồng nghĩa của 縁台
noun
縁台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁台
縁台/ベンチ/デッキ えんだい/ベンチ/デッキ
sân thượng/ ghế dài/ sân
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
額縁舞台 がくぶちぶたい
sân khấu dạng vòm (proscenium)
絶縁支持台 ぜつえんしじだい
đế hỗ trợ cách điện
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)