絶縁被覆付閉端接続子
ぜつえんひふくつきへいはじせつぞくこ
☆ Danh từ
Đầu nối kín có lớp cách điện
絶縁被覆付閉端接続子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶縁被覆付閉端接続子
絶縁被覆付ブレード端子 ぜつえんひふくつきブレードたんし
đầu cốt có vỏ bọc
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
閉端接続子 へいはじせつぞくこ
cút nối dây, đầu nối cánh điện
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
絶縁被覆付圧着端子(R形)丸形 ぜつえんひふくつきあっちゃくたんし(Rかたち)まるがた
đầu nối ép dẹt hình tròn có vỏ cách điện (loại R)
絶縁被覆付圧着端子(TC形)棒形 ぜつえんひふくつきあっちゃくたんし(TCかたち)ぼうかたち
loại thanh đầu cuối uốn cách điện (loại TC)
絶縁被覆付圧着端子(Y形)先開形 ぜつえんひふくつきあっちゃくたんし(Yかたち)さきかいかたち
thiết bị đầu cuối uốn có lớp phủ cách điện (loại Y) loại đầu mở
絶縁被膜付き差込型圧着端子 ぜつえんひまくつきさしこみかたあっちゃくたんし
thiết bị đầu cuối uốn cắm có lớp phủ cách điện