絹
きぬ「QUYÊN」
Vải lụa
Lụa
絹織物工業
Công nghiệp dệt lụa
絹物商
Người buôn bán hàng tơ lụa
絹
は
手触
りが
柔
らかい。
Lụa tạo cảm giác mềm mại.
☆ Danh từ
Lụa; vải lụa
海辺
では
髪
はいつも
絹
のように
柔
らだ
Lúc ở bãi biển, tóc của bạn lúc nào cũng mềm như lụa
肌
が
絹
のようだ
Da mượt như lụa
防水絹
Lụa không thấm nước

Từ đồng nghĩa của 絹
noun