平絹
ひらぎぬ「BÌNH QUYÊN」
☆ Danh từ
Phàn nàn tơ

平絹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平絹
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
絹 きぬ
lụa; vải lụa
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
絹綿 きぬわた
vải bông