Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絹布一巻
けんぷひとまき
một cuộn tơ.
絹布 けんぷ
mảnh vải lụa; vải lụa
絹一匹 きぬいっぴき きぬいちひき
một hiki (của) tơ
昆布巻 こぶ まき、こん ぶまき
Món ăn ngày tết , bên trong có cá để vào khay nhỏ
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
一巻 いっかん ひとまき いちまき いちかん
một quyển (sách); một tập (sách)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
昆布巻き こぶまき こんぶまき
Món ăn đc cuộn bằng rong biển
「QUYÊN BỐ NHẤT QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích