絹莢
きぬさや「QUYÊN」
Tuyết pea(s)

絹莢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絹莢
莢 さや
bóc vỏ (i.e. (của) một đậu hà lan); có vỏ; vỏ ngoài
皀莢 さいかち サイカチ
châu chấu mật ong
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
薬莢 やっきょう
vỏ đạn
絹 きぬ
lụa; vải lụa
莢豌豆 さやえんどう
những đậu hà lan
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)