Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 継(ぎ)目
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
継ぎ目 つぎめ
chỗ nối; mối nối; đầu nối
継ぎ目なし つぎめなし
liền mạch
継ぎ目なし鋼管 つぎめなしこうかん
ống thép liền mạch
マス目 マス目
chỗ trống
継目 つぎめ
chắp nối; sự khâu
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)