継続
けいぞく「KẾ TỤC」
Kế tục
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tiếp tục; sự liên tục; tiếp tục; liên tục
政治的安定
の
継続
Tiếp tục ổn định chính trị
国際社会
の
テロ
に
対
する
闘
いの
継続
Liên tục đấu tranh chống lại bọn khủng bố của xã hội quôc tế
構造改革
の
継続
Tiếp tục cải cách cơ cấu

Từ đồng nghĩa của 継続
noun
Từ trái nghĩa của 継続
Bảng chia động từ của 継続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 継続する/けいぞくする |
Quá khứ (た) | 継続した |
Phủ định (未然) | 継続しない |
Lịch sự (丁寧) | 継続します |
te (て) | 継続して |
Khả năng (可能) | 継続できる |
Thụ động (受身) | 継続される |
Sai khiến (使役) | 継続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 継続すられる |
Điều kiện (条件) | 継続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 継続しろ |
Ý chí (意向) | 継続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 継続するな |