Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
継続 けいぞく
kế tục
続行 ぞっこう
Tiếp tục
継続シグナル けいぞくシグナル
tín hiệu liên tục
継続性 けいぞくせい
liên tục
継続文 けいぞくぶん
câu liên tục
継続的 けいぞくてき
đằng đẵng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.