Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続いてゆくのかな
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
続いて つづいて
tiếp sau đây, tiếp theo là
mùa đông hạt nhân
one's way
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続く つづく
lai rai
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
một ngày nào đó; rồi đây