Các từ liên quan tới 続・夕陽のガンマン
夕陽 ゆうひ
mặt trời lặn; chiều tà, chiều tối
gunman
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
持続気道陽圧 じぞくきどーよーあつ
thở áp lực dương liên tục