Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天皇陛下 てんのうへいか
tâu thiên hoàng bệ hạ.
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
天皇崇拝 てんのうすうはい
sự tôn sùng hoàng đế.
拝啓 はいけい
kính gửi
陛下 へいか
bệ hạ
天啓 てんけい
đền thờ linh thiêng
両陛下 りょうへいか
vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu.
皇天 こうてん すめらぎてん
providence; thiên đàng