拝啓
はいけい「BÁI KHẢI」
☆ Danh từ
Kính gửi
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ trái nghĩa của 拝啓
拝啓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝啓
敬啓 けいけい
kính gửi
啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
天啓 てんけい
đền thờ linh thiêng