続発
ぞくはつ「TỤC PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố

Từ trái nghĩa của 続発
Bảng chia động từ của 続発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続発する/ぞくはつする |
Quá khứ (た) | 続発した |
Phủ định (未然) | 続発しない |
Lịch sự (丁寧) | 続発します |
te (て) | 続発して |
Khả năng (可能) | 続発できる |
Thụ động (受身) | 続発される |
Sai khiến (使役) | 続発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続発すられる |
Điều kiện (条件) | 続発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続発しろ |
Ý chí (意向) | 続発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続発するな |
続発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続発
続発疹 ぞくはっしん
phát ban thứ phát
継続発注 けいぞくはっちゅう
đặt hàng liên tục
連続発生 れんぞくはっせい
sự phát sinh liên tiếp
続発性骨粗鬆症 ぞくはつせいこつそしょうしょう
Bệnh basedo (バセドー病)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang