Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
錠
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
謙抑 けんよく
sự hạ mình, sự nhúng nhường
謙称 けんしょう
cách nói khiêm nghường; lời xưng hô khiêm nghường
謙辞 けんじ
khiêm nhường
謙譲 けんじょう
khiêm nhường; khiêm tốn