Kết quả tra cứu 淵
Các từ liên quan tới 淵
淵
ふち
「UYÊN」
☆ Danh từ
◆ Bể nước sâu; vực thẳm
悲
しみの
深
い
淵
に
沈
んでいる
Chìm ngập trong khổ đau.
忘却
の
淵
に
沈
む
Chìm vào quên lãng .

Đăng nhập để xem giải thích
ふち
「UYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích