Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網掛け あみかけ
tạo lưới chấm bán sắc; kỹ thuật in bóng mờ bằng chấm
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
鉄網 てつもう
lưới sắt
網タイツ あみタイツ
quần tất lưới
電網 でんもう
hệ thống điện, điện lưới
網地 あみじ
vải lưới