Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網干善教
網干垣 あぼしがき
hàng rào tre (hình dáng gióng tấm lưới đánh cá)
干し網 ほしあみ
lưới phơi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
偽善売教 ぎぜんばいきょう
priestcraft (Book of Mormon)
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam