網目鰻
あみめうなぎ アミメウナギ「VÕNG MỤC MAN」
☆ Danh từ
Cá chình bụi sậy

網目鰻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網目鰻
八目鰻 やつめうなぎ
con lươn biển, con chình
網目 あみめ
Mắt lưới
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
マス目 マス目
chỗ trống
八つ目鰻 やつめうなぎ ヤツメウナギ やっつめうなぎ
con lươn biển, con chình
網翅目 もうしもく
bộ côn trùng Dictyoptera
網目版 あみめばん
halftone (là kỹ thuật tái bản mô phỏng hình ảnh có tông màu liên tục thông qua việc sử dụng các chấm, thay đổi về kích thước hoặc khoảng cách, do đó tạo ra hiệu ứng giống như gradient)
網目状 あみめじょう
dạng mạng lưới