八目鰻
やつめうなぎ「BÁT MỤC MAN」
Con lươn biển, con chình

八目鰻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八目鰻
八つ目鰻 やつめうなぎ ヤツメウナギ やっつめうなぎ
con lươn biển, con chình
網目鰻 あみめうなぎ アミメウナギ
cá chình bụi sậy
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
マス目 マス目
chỗ trống
傍目八目 はためはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn