Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網膜 もうまく
võng mạc.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc
網膜ドルーゼン もーまくドルーゼン
bệnh mắt với những kết tụ mầu vàng dưới võng mạc
網膜スキャン もうまくスキャン
sự quét võng mạc
網膜症 もうまくしょう
(y học) bệnh màng lưới
網膜炎 もうまくえん
viêm võng mạc
ニューロン
nơ ro thần kinh.