網膜スキャン
もうまくスキャン
☆ Danh từ
Sự quét võng mạc

網膜スキャン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網膜スキャン
網膜 もうまく
võng mạc.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
スキャン スキャン
sự quét ảnh; chụp phim bằng tia phóng xạ
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc
網膜ニューロン もうまくニューロン
tế bào thần kinh võng mạc
網膜ドルーゼン もーまくドルーゼン
bệnh mắt với những kết tụ mầu vàng dưới võng mạc
網膜症 もうまくしょう
(y học) bệnh màng lưới
網膜炎 もうまくえん
viêm võng mạc