Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網膜形成不全
もうまくけいせいふぜん
loạn sản võng mạc
臼蓋形成不全 きゅうがいけいせいふぜん
acetabular dysplasia
骨形成不全症 こつけいせいふぜんしょう
bệnh xương thủy tinh
網膜 もうまく
võng mạc.
軟骨形成不全症 なんこつけいせいふぜんしょう
hội chứng lùn
エナメル質形成不全症 エナメルしつけいせいふぜんしょう
sự tạo men răng bất toàn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
鼓膜形成術 こまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình màng nhĩ
Đăng nhập để xem giải thích